Nuôi gà là một ngành chăn nuôi phổ biến tại Việt Nam, mang lại nguồn thu nhập đáng kể cho bà con nông dân. Tuy nhiên, gà cũng dễ mắc các bệnh, đặc biệt là bệnh tụ huyết trùng. Bệnh tụ huyết trùng là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn Pasteurella multocida gây ra, có thể lây lan nhanh chóng trong đàn gà và gây ra tỷ lệ tử vong cao. Do đó, việc sử dụng thuốc tụ huyết trùng cho gà là một giải pháp hiệu quả để phòng ngừa và điều trị bệnh
Nguyên nhân gà bị tụ huyết trùng
Bệnh tụ huyết trùng ở gà, một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng, chủ yếu do vi khuẩn Pasteurella multocida gây ra, có thể xâm nhập vào cơ thể gà qua nhiều con đường khác nhau, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời.
Con đường xâm nhập của vi khuẩn
- Vết thương hở: Khi gà có vết thương hở, đặc biệt trong môi trường chăn nuôi, vi khuẩn có cơ hội lý tưởng để xâm nhập vào cơ thể qua những tổn thương này.
- Đường hô hấp: Vi khuẩn có thể lây lan qua không khí, đặc biệt là trong các trại gà kín và đông đúc, nơi vi khuẩn dễ dàng lơ lửng trong không khí và được hít vào qua hệ thống hô hấp của gà.
- Đường tiêu hóa: Vi khuẩn cũng có thể được nuốt phải khi gà ăn thức ăn hoặc uống nước bị ô nhiễm, là con đường phổ biến khác để vi khuẩn xâm nhập và phát triển trong cơ thể gà.
Yếu tố môi trường
Môi trường ẩm ướt và không được vệ sinh sạch sẽ là điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn Pasteurella multocida sinh sôi và phát triển. Ngoài ra, mật độ nuôi đông đúc làm tăng nguy cơ lây lan của bệnh, vì gà tiếp xúc gần gũi với nhau, từ đó vi khuẩn dễ dàng lây từ con này sang con khác.
Yếu tố sức khỏe
- Stress là một trong những nguyên nhân chính khiến gà dễ bị tụ huyết trùng. Các yếu tố như vận chuyển, thay đổi môi trường sống, và điều kiện sống kém có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch của gà, khiến chúng dễ bị nhiễm bệnh hơn.
- Thiếu dinh dưỡng cũng là một yếu tố quan trọng, khi chế độ ăn thiếu các chất cần thiết có thể làm giảm khả năng phòng vệ tự nhiên của gà trước các mầm bệnh.
- Việc chưa được tiêm phòng đầy đủ cũng tăng nguy cơ mắc bệnh tụ huyết trùng cho gà, vì không có sự bảo vệ cần thiết để chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn gây bệnh.
Dấu hiệu trên gà bị tụ huyết trùng
Bệnh tụ huyết trùng ở gà có thể xuất hiện ở nhiều thể khác nhau, nhưng hai thể phổ biến nhất là thể cấp tính và thể mãn tính. Mỗi thể bệnh có những triệu chứng đặc trưng riêng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và năng suất của gà.
Thể cấp tính
Xuất hiện đột ngột: Bệnh tụ huyết trùng thể cấp tính ở gà thường xuất hiện rất nhanh và đột ngột, khiến gà chết nhanh mà không có dấu hiệu báo trước. Người chăn nuôi có thể không kịp nhận ra các triệu chứng trước khi gà bị ảnh hưởng nặng nề.
Biểu hiện bên ngoài
- Mào và tích tím tái: Đây là dấu hiệu dễ nhận biết nhất, cho thấy tình trạng thiếu oxy trong máu của gà.
- Đi lại chậm chạp, có thể bị liệt chân hoặc liệt cánh: Gà mắc bệnh thường yếu ớt, di chuyển chậm chạp và có thể bị liệt ở chân hoặc cánh, làm giảm khả năng vận động.
- Phân trắng loãng hoặc trắng xanh hoặc có máu tươi: Sự thay đổi màu sắc và kết cấu phân là dấu hiệu của tổn thương đường tiêu hóa.
- Thở khó, chảy nước mũi, nước miếng: Gà thường thở khó khăn, kèm theo các triệu chứng như chảy nước mũi và nước miếng, cho thấy hệ hô hấp bị ảnh hưởng.
Bên trong
- Các cơ quan nội tạng xuất huyết: Khi kiểm tra nội tạng, có thể thấy nhiều chấm xuất huyết nhỏ li ti hoặc những đám xuất huyết lớn, đặc biệt ở gan, lách và các cơ quan khác.
- Gan sưng to, bở, màu vàng nhạt: Gan của gà bị bệnh thường sưng to, có màu vàng nhạt và dễ vỡ.
- Lách sưng to, mềm nhũn: Lách cũng sưng to và trở nên mềm nhũn, biểu hiện rõ rệt của bệnh tụ huyết trùng.
Thể mãn tính
Diễn biến chậm: Khác với thể cấp tính, bệnh tụ huyết trùng thể mãn tính có diễn biến chậm hơn. Gà bị bệnh kéo dài, gầy sút và suy nhược dần theo thời gian.
Biểu hiện
- Mào và tích xanh tái: Gà mắc bệnh mãn tính thường có mào và tích màu xanh tái, cho thấy tình trạng sức khỏe kém và thiếu máu.
- Khớp sưng to, có thể bị vôi hóa: Khớp của gà bị sưng to, thậm chí có thể bị vôi hóa, làm giảm khả năng vận động và gây đau đớn.
- Da có thể bị hoại tử, lở loét: Da gà có thể bị hoại tử và lở loét, là dấu hiệu của tình trạng nhiễm trùng nặng.
- Gà đẻ ít trứng hoặc ngừng đẻ: Năng suất đẻ trứng của gà giảm mạnh hoặc ngừng đẻ hoàn toàn.
- Gà trống đạp mái kém: Khả năng đạp mái của gà trống cũng bị suy giảm, ảnh hưởng đến việc sinh sản của đàn gà.
Bên trong
Các tổn thương ở gan, lách, ruột và các cơ quan khác: Tương tự như thể cấp tính, nhưng ở mức độ nhẹ hơn, các cơ quan nội tạng của gà bị tổn thương rõ rệt. Gan và lách sưng to, mềm nhũn, và ruột có thể bị viêm nhiễm.
Thuốc phòng bệnh tụ huyết trùng cho gà
Bệnh tụ huyết trùng là một trong những căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất ở gà, gây thiệt hại nặng nề cho ngành chăn nuôi. Do đó, việc phòng ngừa bệnh hiệu quả là vô cùng quan trọng. Dưới đây là các biện pháp phòng bệnh tụ huyết trùng ở gà chi tiết:
Tiêm phòng bằng vaccine
Tiêm phòng bằng vaccine là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất hiện nay. Vaccine tụ huyết trùng gia cầm có thể được sử dụng cho gà từ 2 tháng tuổi trở lên, giúp tạo ra miễn dịch chủ động và ngăn chặn sự bùng phát của bệnh trong đàn.
Liều lượng và cách sử dụng
Vaccine tụ huyết trùng gia cầm
- Gà 2 tháng tuổi: Tiêm 0,5 ml/con.
- Gà trên 3 tháng tuổi: Tiêm 1 ml/con.
- Cách tiêm: Tiêm dưới da cổ để đảm bảo vaccine được hấp thụ tốt và tránh gây tổn thương cho gà.
Vaccine INACTI/VAC-FC3
- Gà 45 ngày tuổi: Tiêm 0,5 ml/con.
- Cách tiêm: Tiêm dưới da cổ tương tự như vaccine tụ huyết trùng gia cầm.
Lưu ý khi tiêm phòng
- Tránh tiêm vào bắp thịt cổ: Vì có thể gây sưng và đau cho gà, làm giảm hiệu quả của vaccine.
- Tránh tiêm vào cổ gần đầu: Vì có thể làm sưng đầu, ảnh hưởng đến việc ăn uống và sinh hoạt của gà.
Lịch tiêm phòng
- Tiêm phòng lần 1: Cho gà 2 tháng tuổi hoặc 45 ngày tuổi (tùy loại vaccine).
- Tiêm phòng lần 2: Cho gà trên 3 tháng tuổi để tăng cường miễn dịch.
- Tiêm phòng nhắc lại hàng năm: Để duy trì miễn dịch và đảm bảo đàn gà luôn được bảo vệ.
Phân lập vi khuẩn
Khi bệnh tụ huyết trùng xảy ra trong đàn gà, việc phân lập vi khuẩn để xác định type huyết thanh là vô cùng quan trọng. Quá trình này giúp xác định chính xác loại vi khuẩn gây bệnh, từ đó lựa chọn vaccine phòng bệnh hiệu quả nhất.
Quy trình phân lập vi khuẩn
- Thu thập mẫu bệnh: Lấy mẫu từ gà bị bệnh, thường là các cơ quan bị ảnh hưởng như gan, lách hoặc máu.
- Phân lập vi khuẩn: Sử dụng các kỹ thuật phòng thí nghiệm để nuôi cấy và phân lập vi khuẩn Pasteurella multocida.
- Xác định type huyết thanh: Sử dụng các phương pháp huyết thanh học để xác định chính xác type huyết thanh của vi khuẩn gây bệnh.
Việc phân lập vi khuẩn không chỉ giúp lựa chọn vaccine phù hợp mà còn cung cấp thông tin quan trọng cho việc nghiên cứu và kiểm soát bệnh tụ huyết trùng.
Sử dụng kháng sinh
Sử dụng kháng sinh là biện pháp hỗ trợ quan trọng trong việc kiểm soát bệnh tụ huyết trùng, đặc biệt khi bệnh đã xuất hiện trong đàn. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần được thực hiện đúng cách để tránh tình trạng kháng thuốc và bảo vệ sức khỏe đàn gà.
Kháng sinh và Sun-Enro 20
Sun-Enro 20: Là một loại kháng sinh phổ rộng, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn tụ huyết trùng. Có thể sử dụng Sun-Enro 20 định kỳ trong khẩu phần ăn hàng ngày để phòng ngừa bệnh.
Liều lượng và cách sử dụng
- Theo hướng dẫn của bác sĩ thú y: Việc sử dụng kháng sinh cần tuân theo hướng dẫn cụ thể của bác sĩ thú y để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Không nên tự ý tăng hoặc giảm liều lượng kháng sinh mà không có chỉ định.
- Định kỳ: Sử dụng kháng sinh theo lịch định kỳ giúp duy trì nồng độ kháng sinh ổn định trong cơ thể gà, từ đó ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Lưu ý khi sử dụng kháng sinh
- Theo dõi tình trạng gà: Trong quá trình sử dụng kháng sinh, cần theo dõi tình trạng sức khỏe của gà thường xuyên. Nếu có dấu hiệu bất thường, cần ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ thú y ngay lập tức.
- Tránh lạm dụng kháng sinh: Việc sử dụng kháng sinh cần cẩn trọng để tránh hiện tượng kháng thuốc, khiến việc điều trị sau này trở nên khó khăn hơn.
Thuốc điều trị bệnh tụ huyết trùng trên gà hiệu quả
Để điều trị bệnh tụ huyết trùng ở gà, có một số loại thuốc phổ biến được sử dụng hiện nay. Dưới đây là thông tin chi tiết hơn về ba loại thuốc điều trị tụ huyết trùng cho gà:
Thuốc Sun-Colimox
Công dụng: Thuốc này được sử dụng để đặc trị các bệnh như E.coli, thương hàn, tụ huyết trùng và Coryza.
Cách dùng: Thuốc được dùng bằng đường uống.
Liều lượng: Pha 1 gram thuốc vào 2 lít nước.
Thời gian ngưng sử dụng: Trước khi giết mổ 8 ngày.
Quy cách: Thuốc được bán trên thị trường với các túi 20g, 100g, và 1kg.
Lưu ý khi sử dụng: Cần pha thuốc theo đúng liều lượng và cho gà uống liên tục trong khoảng 3 – 5 ngày. Nên theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của gà trong quá trình điều trị.
Men sống Thái Dương
Công dụng: Sản phẩm này không chỉ giúp ngừa các bệnh như E.coli, thương hàn và viêm ruột mà còn có tác dụng bổ sung men sống chịu kháng sinh, kích thích tiêu hóa và tăng cường sức khỏe đường ruột cho gà.
Cách dùng: Có thể trộn vào thức ăn hoặc hòa vào nước uống.
Liều lượng: Sử dụng 1 gram sản phẩm cho mỗi lít nước.
Lưu ý khi sử dụng: Cần tuân thủ chặt chẽ liều lượng và chỉ dẫn từ nhà sản xuất. Để tăng hiệu quả điều trị, có thể kết hợp sử dụng sản phẩm này với các loại thuốc khác.
BIO-AMOXICILLIN 50%
Công dụng: Thuốc này được sử dụng để điều trị các bệnh như tiêu chảy, viêm phổi, tụ huyết trùng và phó thương hàn trên nhiều loại vật nuôi khác nhau như heo, trâu, bò, dê, cừu và gia cầm.
Thành phần: Mỗi 100g thuốc chứa 50g Amoxicillin dưới dạng Trihydrate và các phụ liệu khác như Lactose và Dextrose.
Liều lượng và cách dùng: Đối với việc điều trị bệnh, liều lượng là 1g cho mỗi 3 lít nước hoặc 1g cho 1,5 kg thức ăn hoặc 1g cho 30 kg trọng lượng thể của vật nuôi, áp dụng trong 4 – 5 ngày liên tục. Để phòng bệnh, sử dụng ½ liều của liều trị bệnh trong cùng thời gian.
Với những thông tin được chia sẻ trong bài viết này, hy vọng bà con nông dân đã có thêm kiến thức về thuốc tụ huyết trùng cho gà. Chúc bà con luôn thành công trong việc chăn nuôi gà và đạt được hiệu quả kinh tế cao.