Bệnh IB trên gà là một vấn đề quan trọng trong ngành chăn nuôi gia cầm, có thể gây tổn thương nặng nề cho đàn gà và ảnh hưởng đến năng suất sản xuất. Trong bài viết này, Dagalive.net sẽ cùng các bạn tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng, và những phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh IB trên gà.
Dịch tễ học của bệnh IB trên gà
- Bệnh được phát hiện lần đầu tiên tại miền Bắc Dakota (Mỹ) vào năm 1930.
- Báo cáo đầu tiên về triệu chứng lâm sàng được ghi nhận bởi Schalk và Hawn vào năm 1931.
- Năm 1936, Beach và Schalm đã phát hiện virus gây bệnh.
- Năm 1937, Beaudette và Hudson lần đầu tiên nuôi cấy virus trên phôi gà.
Virus IB, hay còn được biết đến là một RNA virus thuộc họ Coronaviridae, bao gồm hai giống chính: Coronavirus và Torovirus. Trong số này, Virus IB (IBV) được phân loại vào nhóm 3 của giống Coronavirus. Các nhóm còn lại bao gồm Coronavirus ở động vật có vú, với trình tự và sắp xếp chuỗi gen khác biệt so với IBV.
IBV trở nên vô hoạt sau 15 phút ở 56oC và sau 90 phút ở 45oC. Việc bảo quản virus ở nhiệt độ -20oC không được khuyến khích, tuy nhiên, mầm bệnh trong dịch niệu mô có thể tồn tại lâu dài ở nhiệt độ -30oC. Dung dịch Glycerol 50% là phương tiện hiệu quả để bảo quản mô bệnh phẩm và thuận tiện cho việc vận chuyển tới phòng thí nghiệm mà không yêu cầu điều kiện lạnh.
Ngoài trời, virus có thể sống sót đến 12 ngày vào mùa xuân và 56 ngày vào mùa đông. Trong môi trường dịch niệu mô đóng khô, hút chân không và bảo quản lạnh, IBV có thể tồn tại ít nhất 30 năm. Môi trường chứa 10% Glucose sẽ tạo ra sự ổn định của virus khi đông khô.
Virus thay đổi cấu trúc ở độ pH = 3 và ổn định nhất trong môi trường nuôi cấy tế bào có pH từ 6 – 6.5, giảm độ ổn định khi pH từ 7 – 8. Các chất sát khuẩn thông thường có thể tiêu diệt virus này.
Virus IB lây truyền nhanh chóng giữa các cá thể gà trong đàn, đặc biệt là khi nuôi chung với các loài chim mẫn cảm khác. Triệu chứng thường xuất hiện trong khoảng 48 giờ sau tiếp xúc với gà bệnh, và bệnh thường lây qua đường hô hấp.
Cơ chế sinh bệnh IB trên gà
Dù thâm nhập vào cơ thể thông qua bất kỳ con đường nào, Virus IB (IBV) vẫn tiến hành cuộc tấn công của mình, nhân lên trong các tế bào biểu mô hô hấp, gây thoái hóa và hoại tử tế bào này. Sự phá hủy của virus lan rộ đến mạch quản, làm tăng sự tiết dịch thẩm xuất và xâm nhập các tế bào lympho vào các khoang hô hấp, tạo điều kiện khó thở cho gà. Việc sử dụng phương pháp kháng thể huỳnh quang giúp xác định virus trong nguyên sinh chất và nhân tế bào ở các vùng niêm mạc của mũi, phế quản, phế nang, túi khí, gan, và lá lách.
Kết quả của những biến đổi bệnh lý mô bào đưa đến tình trạng tử vong của con vật trong giai đoạn cấp tính của bệnh. Trong giai đoạn mạn tính, virus không chỉ ảnh hưởng đến tế bào niêm mạc của hệ hô hấp mà còn tác động đến tế bào của cơ quan sinh dục. Do đó, ngay cả sau khi hồi phục từ bệnh, con vật vẫn có thể mang theo một số di chứng của nhiễm trùng.
Triệu chứng của bệnh IB trên gà
Thời kỳ ấu trùng của bệnh IB trên gà có thể kéo dài từ 18 đến 36 giờ, tùy thuộc vào số lượng virus và con đường xâm nhập. Khi gây nhiễm bằng cách phun sương dịch lỏng nguyên chất từ trứng bệnh, gà thường xuất hiện triệu chứng thở khò khè trong vòng 24 giờ, trong khi ở tự nhiên, biểu hiện của bệnh thường mất khoảng 36 giờ trở lên.
Gà con mắc bệnh IB trên gà thể hiện những triệu chứng hô hấp đặc trưng như thở khó, thở khò khè, chảy nước mũi, và chảy nước mắt. Chúng thường mệt mỏi, nằm chồm rúc dưới nguồn nhiệt, giảm ăn và giảm trọng lượng đáng kể. Trong giai đoạn tiếp theo, bệnh lan sâu vào phần dưới đường hô hấp, dịch thẩm xuất tích tụ nhiều ở niêm mạc khí – phế quản, làm cho con vật càng khó thở. Bệnh kéo dài 2 tuần, và kết quả cuối cùng là con vật chết do ngạt thở.
Gà trưởng thành và gà thịt thường mắc các triệu chứng tương tự, nhưng hiện tượng chảy nước mũi không thường gặp. Đối với gà thịt thương phẩm mắc bệnh ở thận, chúng có thể thoát khỏi bệnh nhưng sau đó trở nên yếu ớt, mệt mỏi, lông xù, phân ướt và uống nhiều nước.
Trong giai đoạn gà đẻ bị lắng đọng urat ở thận, tỷ lệ chết tăng lên, mặc dù gà vẫn có vẻ khỏe mạnh bên ngoài. Gà đẻ có thể gặp tỷ lệ đẻ giảm và chất lượng trứng giảm, tùy thuộc vào giai đoạn của chu kỳ đẻ trước và chủng virus gây bệnh. Tỷ lệ đẻ có thể giảm từ 10 – 50%, và sau 6-8 tuần, tỷ lệ đẻ có thể trở lại bình thường nhưng thường khó đạt được. Trứng dị hình, với vỏ mềm, méo mó, sần sùi hoặc không có vỏ, và chất lượng bên trong cũng bị giảm. Lòng trắng trứng lỏng có nhiều nước, không có ranh giới rõ ràng giữa lòng trắng đặc và lòng trắng lỏng.
Trong trường hợp gà con (1 ngày tuổi) mắc bệnh, virus có thể tấn công và gây tổn thương ống dẫn trứng, làm giảm khả năng đẻ trứng và chất lượng trứng khi chúng đến tuổi đẻ trứng. Việc sử dụng kháng thể thụ động đặc hiệu từ mẹ có thể bảo vệ ống dẫn trứng khỏi tổn thương khi bị nhiễm virus trong những ngày tuổi đầu tiên.
Tỷ lệ mắc bệnh có thể lên đến 100%, nhưng tỷ lệ chết thay đổi tùy thuộc vào serotyp của virus gây bệnh, tuổi gà, sức đề kháng của cơ thể, và các yếu tố căng thẳng. Tỷ lệ chết thường cao hơn 25% ở gà dưới 6 tuần tuổi và thường không đáng kể ở gà trên 6 tuần tuổi, trừ trường hợp lắng đọng urat ở thân, tỷ lệ chết dao động từ 0.5 – 1% mỗi tuần.
Bệnh tích của bệnh IB trên gà
Bệnh tổn thương chủ yếu tập trung vào hệ thống hô hấp: gà mắc bệnh có biểu hiện như viêm niêm mạc mũi, viêm xoang, xung huyết ở khí quản, phù và bề mặt phủ một lớp niêm dịch nhớt, kèm theo bọt. Túi mắt thường trở nên mờ đục hoặc có nhiều dịch thủy thũng màu vàng. Niêm mạc của phế quản và lòng phế nang thường xung huyết và chứa dịch thẩm xuất. Trong một số trường hợp bệnh phát triển chậm, viêm phổi có thể xuất hiện ở vị trí xung quanh phế quản lớn.
Khi gà được mổ khám, phát hiện cuối khí quản và phế quản thường chứa dịch thẩm xuất tích tụ thành khối, tạo ra tắc nghẽn ở khí quản và phế quản. Trong trường hợp viêm thận, thận thường sưng to, mất màu sắc và có nhiều muối urat lắng đọng trong niệu quản.
Gà đẻ bị bệnh thường có nhiều dịch lòng đỏ trong xoang bụng; tuy nhiên, biểu hiện này cũng thường gặp ở một số bệnh khác có thể làm giảm tỷ lệ đẻ. Bệnh tích ống dẫn trứng có thể xuất phát từ giai đoạn gà chỉ 1 ngày tuổi và là nguyên nhân làm giảm tỷ lệ đẻ. Khu vực ống dẫn trứng giữa thường bị ảnh hưởng nặng nhất.
Trong trường hợp của gà mắc bệnh viêm phế quản truyền nhiễm “thể dạ dày tuyến”, bệnh tích đặc trưng thường bao gồm sự sưng to, xuất huyết và loét tại dạ dày tuyến.
Cách điều trị bệnh IB trên gà
Bệnh IB trên gà được gây ra bởi virus, và hiện vẫn chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Phương pháp điều trị chủ yếu hướng đến việc tăng cường sức đề kháng cho gà, ngăn chặn sự bùng phát của vi khuẩn và đối phó với các biến chứng kế phát.
- Sử dụng bóng sưởi để giữ cho môi trường ấm áp, từ tránh gà bị lạnh.
- Giảm mật độ chuồng nuôi để giảm áp lực và nguy cơ lây nhiễm.
- Đảm bảo cung cấp khẩu phần ăn đầy đủ và chất lượng.
- Cung cấp nước uống có thêm các loại thuốc bổ, vitamin, giúp tăng cường sức khỏe cho gà.
- Sử dụng kháng sinh hướng đến đường hô hấp để chống lại vi khuẩn bội nhiễm, bao gồm các loại như doxycycline, tylosin, tilmicosin,
Tuy nhiên, việc thực hiện điều trị cần được thảo luận và hướng dẫn bởi chuyên gia chăn nuôi để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho đàn gà.
Phòng bệnh IB trên gà
Quản lý vệ sinh phòng bệnh IB trên gà:
Từ khi gà mới 1 ngày tuổi, việc quản lý đàn gà bao gồm công tác vệ sinh, sát trùng, và quản lý chuồng trại có thể hiệu quả trong việc hạn chế sự lây lan của mầm bệnh.
Phòng bệnh IB trên gà bằng vaccine
Để tối ưu hóa công tác phòng bệnh IB trên gà, việc sử dụng vaccine để nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi là cần thiết. Việc tiêm vaccine IB có thể thực hiện thông qua cách tiêm nhỏ mắt, nhỏ mũi, hoặc pha nước uống. Đối với đàn lớn có số lượng lớn, phương pháp phun sương ở độ cao 50cm có thể được áp dụng để cung cấp vaccine vào hốc mắt và xoang mũi, với kích thước hạt sương khoảng 80 – 120μm.
Bài viết đã cung cấp cái nhìn tổng quan về bệnh IB trên gà, từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp điều trị và phòng ngừa. Việc hiểu rõ về bệnh này và áp dụng các biện pháp phòng ngừa là chìa khóa để bảo vệ đàn gà khỏi tác động tiêu cực của bệnh IB.