Gà onagadori – Giống gà đuôi dài quý hiếm của Nhật Bản

Gà onagadori là một giống gà có nguồn gốc từ Nhật Bản, được mệnh danh là “gà đuôi dài”. Giống gà này nổi tiếng với bộ đuôi dài, có thể dài tới 10 mét.

Nguồn gốc giống gà Onagadori

Trong thời kỳ Edo, giống gà Onagadori đã xuất hiện, có nguồn gốc từ giống gà “Shokoku” (小国 tiểu quốc). Gà mái shokoku có trọng lượng khoảng 1,5 kg, nặng hơn so với “tosajidori” và “uzurao” – hai giống gà phổ biến khác tại tỉnh Kochi (gà mái có trọng lượng khoảng 0,8 kg). Trong thời kỳ Taiso, gà có kích thước như vậy đòi hỏi nhiều thức ăn giàu chất dinh dưỡng như cám gạo, chạch, cá giếc, ếch, côn trùng, giun đất và ấu trùng chuồn chuồn.

Sự đa dạng của các giống gà tập trung ở một khu vực nhất định đã đóng góp vào thành công phát triển của giống gà Onagadori. Giống này đã trở nên hoàn thiện vào thời Đại Chánh (Taiso, 1912 – 1926).

Đây là giống gà đươc chính phủ Nhật Bản bảo vệ và coi là một phần quan trọng của văn hóa địa phương.

Đây là giống gà đươc chính phủ Nhật Bản bảo vệ và coi là một phần quan trọng của văn hóa địa phương.

Từ những năm 1804 đến 1830, kích thước đuôi của gà Onagadori đã tăng lên một cách đáng kể. Trong thời kỳ Thiên Bảo (Tenpo), độ dài trên 2 m trở nên phổ biến, và vào thời Minh Trị, nó đã tăng lên đến 3,6 m. Cho đến thời Chiêu Hòa (1926 – 1989), độ dài khoảng 8m trở nên phổ biến, với một số trường hợp đặc biệt, độ dài còn lên đến 13 m vào năm 1970. 

Đặc điểm giống gà 

Gà Onagadori nổi bật với tỉ lệ lông phụng, lông măng và lông mã phát triển suốt cả cuộc đời. Gà mái của loài này cũng giống những giống gà lông dài khác. Có nhiều cấp độ chất lượng khác nhau cho gà Onagadori, với cấp độ cao nhất là những con có từ hai đến ba cặp lông phụng và từ 60 đến 70% lông đuôi không thay đổi. 

Chất lượng của gà Onagadori cũng phụ thuộc nhiều vào cách nuôi dưỡng, và thậm chí gà có chất lượng di truyền cao nhất cũng không thể đạt được độ dài mong muốn nếu không có chế độ nuôi phù hợp.

Lông của gà Onagadori ở phần ngực rất mềm, bạn có thể thổi vào chúng và chúng sẽ nhúc nhích và đứng dậy. Lông cứng được coi là dấu hiệu của sự lai tạp. 

Gà mái Onagadori có đuôi phong phú với nhiều lông, đặc biệt là lông phụng dài và lông mã dày.

Gà mái Onagadori có đuôi phong phú với nhiều lông, đặc biệt là lông phụng dài và lông mã dày.

 Gà Onagadori màu nhạn cần có chân vàng, tai trắng hanh vàng. Màu chân khác biệt ở gà màu nhạn là xám ô-liu. Tai phải có màu trắng, liên kết tự nhiên với tông vàng-phớt xanh lục của sắc tố chân. Màu chuối bạc và sự thiếu vạch sẫm màu ở giữa lông bờm, cũng như ở lông mã, là những đặc điểm quan trọng về màu sắc. Các biến thể của gà Onagadori như biến thể nhạn, biến thể điều, biến thể chuối bạc và biến thể chuối lửa đều có những đặc điểm riêng biệt.

Lông đuôi của gà Onagadori được ghi nhận có thể đạt tốc độ mọc từ 7 đến 10 cm mỗi tháng, và có trường hợp cá thể đạt độ dài đuôi lên đến 3 m chỉ trong 3 năm. Đối với biến thể khác nhau, độ dài đuôi có sự biến đổi, với biến thể khét đạt 8,9 m, trong khi biến thể nhạn đạt 10,3 m vào khoảng năm 1965.

Tập tính của gà 

Gà mái Onagadori xuất sắc trong việc đẻ và ấp trứng, đặc biệt là khi nuôi số lượng lớn, nên áp dụng phương pháp ấp nhân tạo và chăm sóc gà con trong chuồng ấm và khô. Quá trình tuyển chọn tập trung vào tính tình của gà, với nhận thức rằng tính cách hiền lành và thuần có thể giúp gà dễ nuôi thành công hơn, trong khi những con quá dữ thì thường có thói quen tự tổn thương bằng cách cắn đuôi của mình. Số lượng lông đuôi, bao gồm cả lông phụng và lông mã, là yếu tố quan trọng khác được đánh giá trong quá trình chọn lọc.

Gà Onagadori, vốn phát triển trong môi trường khí hậu ôn hòa của đảo Shikoku ở miền nam Nhật Bản, thích hợp nhất với điều kiện khí hậu không quá nóng hoặc lạnh. Trong trường hợp nuôi ở vùng lạnh, việc sưởi chuồng là cần thiết, trong khi ở vùng nóng, cần tạo điều kiện bóng mát thông thoáng, có thể bằng cách sử dụng cây cỏ và cây cối.

Trong tình huống căng thẳng, như bị rượt đuổi bởi chó, mèo hoặc trẻ con, gà Onagadori có thể phản ứng bằng cách gồng cứng lông và sau đó rụng hết những lông này. Gà trống, thường được sử dụng để lai tạo, thường trải qua hiện tượng rụng 3/4 số lông không thay (non-moulting) trước đó do các hoạt động mạnh bạo khi bắt cặp. Một con gà trống khi chuyển sang chuồng nuôi riêng thì thường nhanh chóng mọc lại đuôi.

Giá trị của giống gà Onagadori 

Trong danh sách các giống gà cảnh, gà Onagadori là một trong những loại được các người chơi gà có sở thích cao cấp chú ý và nuôi nhiều nhất. Gà Onagadori 1 tháng tuổi có giá dao động từ 500.000 đến 1 triệu đồng tùy thuộc vào độ đẹp và chiều dài của lông đuôi, và khi gà trưởng thành với bộ đuôi dài từ 1,5-2 mét, giá có thể lên đến 30-50 triệu đồng cho mỗi con.

Người nuôi phải đảm bảo rằng đuôi gà không bị gãy hoặc đứt để duy trì giá trị của chúng. Để giữ cho bộ lông luôn đẹp, việc tắm gà từ 1-2 lần mỗi tuần là quan trọng. Khi được chăm sóc đúng cách, bộ lông đuôi của một con gà trưởng thành có thể dài hơn 10 mét.

Giá trị của con gà tăng lên khi bộ lông đuôi càng dài, dày và đồng đều. 

Giá trị của con gà tăng lên khi bộ lông đuôi càng dài, dày và đồng đều. 

Với đuôi lông dài hấp dẫn và tính cách độc đáo, gà Onagadori không chỉ thu hút những người đam mê chăn nuôi gia cầm mà còn trở thành biểu tượng của sự kiên nhẫn và nghệ thuật trong việc duy trì và phát triển một giống gà cổ truyền. Việc nuôi và giữ gìn giống gà này không chỉ là một sở thích, mà còn là một hành trình kỳ diệu khám phá vẻ đẹp tự nhiên và kí ức văn hóa mà giống  mang lại. 

Nếu bạn đang quan tâm đến những giống gà mang lại hiệu quả kinh tế cao, hãy tham khảo tại dagalive.net