5 Thuốc đặc trị đường ruột cho gà hiệu quả nhất 2024

Thuốc đặc trị đường ruột cho gà là một giải pháp quan trọng trong việc quản lý và phòng ngừa các bệnh lý đường tiêu hóa ở gia cầm. Những bệnh này không chỉ gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe và sự phát triển của gà mà còn ảnh hưởng lớn đến năng suất chăn nuôi. Hiểu rõ và áp dụng đúng cách các loại thuốc đặc trị sẽ giúp người chăn nuôi kiểm soát hiệu quả bệnh tật và đảm bảo chất lượng đàn gà.

Top thuốc đặc trị đường ruột cho gà hiệu quả

NOVA-ENROFLOXACIN 50%

NOVA-ENROFLOXACIN 50% là một loại thuốc thú y dùng để điều trị các bệnh nhiễm trùng cho heo và gia cầm, bao gồm gà, vịt và cút thịt. Thuốc này có thành phần chính là Enrofloxacin HCl, thuộc nhóm kháng sinh fluoroquinolone, hiệu quả trong việc ức chế các enzyme quan trọng của vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự nhân lên và phát triển của chúng.

Công dụng

  • Nhiễm trùng đường hô hấp Điều trị các bệnh như viêm phổi, viêm phế quản.
  • Nhiễm trùng đường tiêu hóa Điều trị các bệnh như tiêu chảy, thương hàn.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu Hỗ trợ trong điều trị các vấn đề liên quan đến hệ tiết niệu.

Đối tượng sử dụng

Thuốc phù hợp để sử dụng cho heo và các loại gia cầm như gà, vịt và cút thịt.

Liều dùng

  • Trị bệnh Pha 1 gram thuốc với 5 lít nước uống hoặc dùng 1 gram thuốc cho mỗi 50 kg thể trọng của vật nuôi. Cho uống liên tục trong 4-5 ngày.
  • Phòng bệnh hoặc úm gia cầm Pha 1 gram thuốc với 10 lít nước uống hoặc dùng 1 gram thuốc cho mỗi 100 kg thể trọng. Cho uống liên tục trong 2-3 ngày.

Lưu ý

  • Thuốc đã pha chỉ nên sử dụng trong ngày.
  • Loại bỏ túi hút ẩm trong bao bì trước khi sử dụng thuốc.
  • Không sử dụng cho động vật mẫn cảm với Enrofloxacin.

Thời gian ngưng sử dụng

  • Lấy thịt Ngưng sử dụng thuốc ít nhất 14 ngày trước khi giết mổ.
  • Lấy trứng Ngưng sử dụng thuốc ít nhất 3 ngày trước khi thu hoạch trứng để ăn.

Bảo quản

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ, với nhiệt độ dưới 30°C.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp để không ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.

Việc sử dụng thuốc này cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ thú y hoặc chuyên gia để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho vật nuôi.

NOVA-ENROFLOXACIN 50%

NOVA-NORFLOXACIN 200 – Thuốc đặc trị crd, viêm ruột tiêu chảy cho heo, gia cầm, bê, nghé

Thành phần chính

Norfloxacin HCl

Công dụng

  • Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp (bao gồm CRD, ORT,…) và nhiễm khuẩn đường tiểu trên heo và gia cầm.
  • Điều trị tiêu chảy do E.coli và Salmonella trên bê và nghé.

Cách sử dụng: Thuốc có thể được hòa vào nước uống hoặc trộn lẫn với thức ăn cho động vật.

Liều lượng sử dụng

Trị bệnh

Gia cầm: 1g thuốc hòa vào 2 lít nước uống hoặc 1g thuốc cho mỗi 20kg thể trọng của gia cầm, sử dụng trong 4-5 ngày liên tục.

Heo: 1g thuốc hòa vào 1,5 lít nước hoặc 1g thuốc cho mỗi 15kg thể trọng của heo, sử dụng trong 4-5 ngày liên tục.

Bê, nghé: 1g thuốc cho mỗi 40kg thể trọng của bê hoặc nghé, sử dụng trong 4-5 ngày liên tục.

Phòng bệnh

Sử dụng liều bằng ½ liều điều trị, trong khoảng thời gian 2-3 ngày.

Lưu ý khi sử dụng

  • Thuốc đã pha loãng chỉ sử dụng trong ngày.
  • Phải loại bỏ túi hút ẩm trước khi sử dụng thuốc.

Chống chỉ định

  • Không sử dụng cho động vật có mẫn cảm với Norfloxacin.
  • Không kết hợp Nova-Norfloxacin 200 với kháng sinh thuộc nhóm Diamino pyrimidin.
  • Không sử dụng cho trâu, bò, dê, cừu trên 6 tháng tuổi vì thuốc có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật trong dạ cỏ.

Thời gian ngừng thuốc trước khi giết mổ

  • Heo, gia cầm 14 ngày.
  • Bê, nghé 28 ngày.

Bảo quản: Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

NOVA-NORFLOXACIN 200 - Thuốc đặc trị crd, viêm ruột tiêu chảy cho heo, gia cầm, bê, nghé

Gentamicin 10% – Dung dịch tiêm đặc trị nhiễm khuẩn

Gentamicin 10% là thuốc tiêm dùng để đặc trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn mẫn cảm gây ra trên gia súc và gia cầm.

Chỉ định

  • Viêm phổi, viêm phế quản
  • Viêm phù thận, viêm cầu thận, viêm bàng quang
  • Viêm tử cung, viêm âm đạo, viêm vú
  • Viêm ruột, tiêu chảy, phân trắng, phân vàng
  • Tụ huyết trùng, thương hàn, bệnh đóng dấu và các bệnh nhiễm khuẩn khác

Cách dùng: Tiêm bắp thịt (I.M.), thời gian điều trị không quá 7 ngày.

Liều lượng

Trâu, bò, ngựa: Tiêm 2-4 ml/100 kg thể trọng, ngày 2 lần.

Lợn: Tiêm 1 ml/20 kg thể trọng, ngày 2 lần.

Chó, mèo: Tiêm 0,4-0,6 ml/10 kg thể trọng, ngày 2 lần.

Gia cầm: Pha 1 ml thuốc với 1 lít nước uống, sử dụng trong 4-5 ngày.

Bơm thụt tử cung bò sữa: Pha 2 ml thuốc với 20-50 ml dung dịch NaCl đẳng trương.

Ngựa cái: Pha 5 ml thuốc với 200 ml dung dịch NaCl đẳng trương.

Lưu ý khi sử dụng

  • Thời gian ngừng sử dụng thuốc trước khi giết mổ 7 ngày.
  • Thời gian ngừng sử dụng thuốc trước khi lấy sữa 2 ngày.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Hạn sử dụng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.

Chống chỉ định

  • Không sử dụng cho động vật quá mẫn cảm với Gentamicin.
  • Không sử dụng cho động vật bị suy thận.

Tác dụng phụ

  • Gây kích ứng tại chỗ tiêm.
  • Gây độc thận và độc thính giác khi dùng ở liều cao hoặc sử dụng kéo dài.

Thuốc Gentamicin 10% là giải pháp hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn trên gia súc và gia cầm, tuy nhiên cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng để đảm bảo an toàn cho vật nuôi.

Gentamicin 10% - Dung dịch tiêm đặc trị nhiễm khuẩn

Men vi sinh Lactobacillus plantarum – Công dụng và cách sử dụng

Men vi sinh Lactobacillus plantarum là sản phẩm bổ sung vi khuẩn có lợi cho đường ruột, giúp hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường sức đề kháng và giảm tỷ lệ chết ở vật nuôi.

Công dụng

  • Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột: Lactobacillus plantarum giúp duy trì sự cân bằng của hệ vi sinh vật đường ruột, ức chế sự phát triển của các vi khuẩn có hại. Điều này giúp ngăn ngừa các bệnh về tiêu hóa như tiêu chảy.
  • Tăng cường sức đề kháng: Sản phẩm giúp nâng cao sức đề kháng, hỗ trợ cơ thể vật nuôi chống lại các yếu tố gây stress và giảm tỷ lệ chết.
  • Kích thích tiêu hóa: Lactobacillus plantarum kích thích quá trình tiêu hóa, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển của vật nuôi.
  • Giảm mùi hôi của phân chuồng: Vi sinh vật có lợi giúp phân hủy các chất hữu cơ trong phân, giảm mùi hôi, cải thiện môi trường sống của vật nuôi.

Liều lượng và cách sử dụng

  • Gà 200 – 300g/tấn thức ăn.
  • Lợn 500g – 1kg/tấn thức ăn.
  • Dê, cừu 500g – 1kg/tấn thức ăn.
  • Trâu, bò 500g – 1kg/tấn thức ăn.
  • Chó, mèo 1g – 2g/con.
  • Cá, tôm 1kg – 2kg/tấn thức ăn.

Lưu ý

  • Liều lượng sử dụng hàng ngày có thể thay đổi tùy theo từng loại động vật.
  • Trong trường hợp vật nuôi bị bệnh, sử dụng liều gấp đôi.
  • Không nên sử dụng cùng các chất sát khuẩn, kháng sinh.
  • Sản phẩm không chứa hormon, kháng sinh, hóa chất độc hại.

Men vi sinh Lactobacillus plantarum - Công dụng và cách sử dụng

Thuốc bột hòa tan hoặc trộn thức ăn bio-colistin – Đặc trị nhiễm trùng đường ruột

Thành phần chính

  • Colistin Sulfate
  • Lactose, Dextrose (vừa đủ)

Công dụng: Điều trị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn Gram âm gây ra.

Liều lượng và cách dùng

Điều trị

  • Gia cầm: Pha 1,5 g thuốc vào mỗi lít nước uống hoặc 3 kg thuốc cho mỗi tấn thức ăn, hoặc sử dụng 1 g thuốc cho mỗi 7 kg thể trọng, dùng liên tục trong 5 ngày.
  • Heo: Pha 1 g thuốc vào mỗi lít nước uống hoặc 2 kg thuốc cho mỗi tấn thức ăn, hoặc sử dụng 1 g thuốc cho mỗi 10 kg thể trọng, dùng liên tục trong 5 ngày.

Phòng bệnh: Sử dụng liều bằng ½ liều điều trị, trong 3 – 4 ngày.

Đặc điểm: Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn Gram âm gây ra như

  • Viêm ruột tiêu chảy
  • Viêm dạ dày ruột
  • Phó thương hàn ở heo con, gà, vịt, cút
  • Bệnh phù thủng ở heo con

Chống chỉ định: Không dùng cho động vật mẫn cảm với thuốc.

Thời gian ngưng thuốc

  • Thịt 2 ngày.
  • Trứng 1 ngày.

Bảo quản: Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C.

Việc sử dụng men vi sinh Lactobacillus plantarum và thuốc Bio-Colistin giúp cải thiện sức khỏe đường ruột của vật nuôi, tăng cường sức đề kháng và đảm bảo hiệu quả chăn nuôi.

Thuốc bột hòa tan hoặc trộn thức ăn bio-colistin - Đặc trị nhiễm trùng đường ruột

Cách sử dụng thuốc đặc trị đường ruột cho gà hiệu quả

Để sử dụng thuốc đặc trị đường ruột cho gà hiệu quả, bạn cần thực hiện theo một quy trình bao gồm các bước xác định nguyên nhân gây bệnh, chọn đúng loại thuốc và liều lượng, tuân thủ thời gian điều trị, và kết hợp các biện pháp phòng ngừa khác. Dưới đây là chi tiết các bước này

Xác định nguyên nhân gây bệnh

Trước khi điều trị, điều quan trọng là phải xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh. Các bệnh đường ruột ở gà có thể do nhiều nguyên nhân như nhiễm khuẩn, virus, ký sinh trùng, hoặc do thức ăn không phù hợp. Việc chẩn đoán chính xác sẽ giúp lựa chọn thuốc điều trị phù hợp và tránh việc sử dụng thuốc không cần thiết hoặc không hiệu quả.

Chọn thuốc đúng loại và liều lượng

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ thú y Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ thú y để có sự tư vấn chính xác về loại thuốc và liều lượng phù hợp với tình trạng bệnh của gà.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng Mỗi loại thuốc sẽ có hướng dẫn sử dụng riêng biệt, bao gồm cả liều lượng và thời gian điều trị. Đảm bảo rằng bạn hiểu và tuân thủ các hướng dẫn này để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Sử dụng thuốc theo đúng thời gian

  • Tuân thủ liệu trình điều trị Việc tuân thủ chính xác liệu trình điều trị là rất quan trọng. Không ngưng sử dụng thuốc sớm hơn dự kiến mà không có sự đồng ý của bác sĩ thú y, ngay cả khi gà có vẻ đã hồi phục.
  • Giám sát tác dụng của thuốc Theo dõi phản ứng của gà với thuốc và báo cáo ngay cho bác sĩ thú y nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào xuất hiện.

Kết hợp với các biện pháp phòng ngừa khác

  • Vệ sinh chuồng trại Đảm bảo vệ sinh sạch sẽ trong chuồng trại để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và ký sinh trùng.
  • Chất lượng thức ăn và nước uống Cung cấp thức ăn và nước uống sạch, an toàn là cách hiệu quả để phòng ngừa bệnh đường ruột. Tránh cho gà ăn thức ăn ôi thiu hoặc bị nhiễm khuẩn.

Tóm lại, thuốc đặc trị đường ruột cho gà đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sức khỏe và năng suất của đàn gia cầm. Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn sử dụng thuốc, kết hợp với các biện pháp phòng ngừa thích hợp, người chăn nuôi có thể đảm bảo đàn gà phát triển mạnh khỏe, giảm thiểu thiệt hại do bệnh tật gây ra và tối ưu hóa hiệu quả chăn nuôi.